Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_chuyền_U20_nữ_quốc_gia_Việt_Nam Đội hình hiện tại15 cầu thủ sau đây đã được gọi cho Giải vô địch châu Á 2018 và VTV Cup 2018.
# | Pos | Name | Date of Birth (age) | Height | Weight | Spike | Block | 2018 club |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | L | Đàm Thùy Linh | 16 tháng 3, 2000 (24 tuổi) | 1,64 m (5 ft 5 in) | 60 kg (130 lb) | 280 cm (110 in) | 275 cm (108 in) | Thông tin LVPB |
2 | OP | Huỳnh Thị Quế Nhi | 1 tháng 6, 2001 (23 tuổi) | 1,74 m (5 ft 9 in) | 58 kg (128 lb) | 298 cm (117 in) | 294 cm (116 in) | VTV Bình Điền Long An |
3 | OH | Đoàn Thị Mỹ Tiên (captain) | 7 tháng 3, 2000 (24 tuổi) | 1,76 m (5 ft 9 in) | 65 kg (143 lb) | 296 cm (117 in) | 289 cm (114 in) | VTV Bình Điền Long An |
4 | L | Nguyễn Khánh Đang | 10 tháng 3, 2000 (24 tuổi) | 1,56 m (5 ft 1 in) | 55 kg (121 lb) | 275 cm (108 in) | 270 cm (106 in) | VTV Bình Điền Long An |
6 | OH | Lý Thị Hồng Ngân | 3 tháng 1, 2000 (24 tuổi) | 1,78 m (5 ft 10 in) | 69 kg (152 lb) | 298 cm (117 in) | 288 cm (113 in) | Thông tin LVPB |
7 | OH | Võ Thị Vân Anh | 30 tháng 9, 2001 (22 tuổi) | 1,80 m (5 ft 11 in) | 70 kg (150 lb) | 310 cm (120 in) | 300 cm (120 in) | Vietinbank VC |
8 | MB | Bùi Thị Minh Huệ | 26 tháng 2, 2000 (24 tuổi) | 1,77 m (5 ft 10 in) | 59 kg (130 lb) | 307 cm (121 in) | 297 cm (117 in) | Thông tin LVPB |
9 | S | Trần Nguyễn Quý Uyên | 7 tháng 3, 2001 (23 tuổi) | 1,72 m (5 ft 8 in) | 66 kg (146 lb) | 287 cm (113 in) | 282 cm (111 in) | VTV Bình Điền Long An |
10 | OH | Nguyễn Thị Bích Tuyền | 22 tháng 5, 2000 (24 tuổi) | 1,89 m (6 ft 2 in) | 61 kg (134 lb) | 324 cm (128 in) | 309 cm (122 in) | Vĩnh Long VC |
11 | OP | Hoàng Thị Kiều Trinh | 11 tháng 2, 2002 (22 tuổi) | 1,75 m (5 ft 9 in) | 61 kg (134 lb) | 300 cm (120 in) | 292 cm (115 in) | Thông tin LVPB |
13 | S | Đặng Thu Huyền | 14 tháng 2, 2002 (22 tuổi) | 1,75 m (5 ft 9 in) | 70 kg (150 lb) | 298 cm (117 in) | 287 cm (113 in) | Thông tin LVPB |
14 | OH | Phan Khánh Vy | 28 tháng 4, 2002 (22 tuổi) | 1,76 m (5 ft 9 in) | 62 kg (137 lb) | 296 cm (117 in) | 290 cm (110 in) | VTV Bình Điền Long An |
15 | MB | Phan Thị Cẩm Linh | 13 tháng 1, 2000 (24 tuổi) | 1,78 m (5 ft 10 in) | 65 kg (143 lb) | 303 cm (119 in) | 293 cm (115 in) | VTV Bình Điền Long An |
19 | MB | Đỗ Thị Hiền | 7 tháng 5, 2000 (24 tuổi) | 1,83 m (6 ft 0 in) | 73 kg (161 lb) | 301 cm (119 in) | 295 cm (116 in) | Vĩnh Phúc VC |
20 | MB | Trần Thị Bích Thủy | 11 tháng 12, 2000 (23 tuổi) | 1,85 m (6 ft 1 in) | 64 kg (141 lb) | 310 cm (120 in) | 303 cm (119 in) | Air Force VC |
Ghi chú:
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_chuyền_U20_nữ_quốc_gia_Việt_Nam Đội hình hiện tạiLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà LanTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_chuyền_U20_nữ_quốc_gia_Việt_Nam http://www.vfv.org.vn/